|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se sentir
 | [se sentir] |  | tự động từ | | |  | (tự) cảm thấy | | |  | Se sentir fort | | | (tự) cảm thấy khoẻ | | |  | Se sentir mieux | | | (tự) cảm thấy đỡ, (tự) cảm thấy khá hơn | | |  | tự nhận thức được mình | | |  | chịu được nhau, thông cảm với nhau | | |  | Ils ne peuvent pas se sentir | | | họ không thể chịu được nhau | | |  | commencer à se sentir | | |  | bắt đầu tự phát hiện | | |  | bắt đầu dậy thì | | |  | ne pas se sentir de joie; ne pas se sentir d'aise | | |  | sướng mê đi | | |  | se sentir du coeur pour | | |  | sẵn sàng (làm việc gì) |
|
|
|
|